DANH SÁCH CÁN BỘ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN ĐÃ TỪNG CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG
TT |
Họ và tên |
Năm công tác |
Môn dạy |
Chức vụ |
1 |
Nguyễn Xuân Phương |
1968-1970 |
Địa lý lý |
Hiệu trưởng |
2 |
Lê Quang Minh |
1969-1972 |
Ngữ văn |
Hiệu trưởng |
3 |
Lương Văn Sáu |
1971-1979 |
Địa lý |
Hiệu trưởng |
4 |
Doãn Đình Đa |
1979-1983 |
Địa lý |
Hiệu trưởng |
5 |
Hoàng Trọng |
1982-1992 |
Hóa học |
Hiệu trưởng |
6 |
Tạ Văn Minh |
1981-2010 |
Ngữ văn |
Hiệu trưởng |
7 |
Ngô Thị Nghi |
1988- 2013 |
Ngữ văn |
Hiệu trưởng |
8 |
Lê Văn Đức |
1978-1981 |
Toán học |
Hiệu phó |
9 |
Đỗ Duyên |
1981-2002 |
GDCD |
Hiệu phó |
10 |
Đỗ Đình Thế |
1983-2004 |
Vật Lý |
Hiệu phó |
11 |
Nguyễn Thị Hồng |
1988-2011 |
Toán học |
Hiệu phó |
12 |
Bùi Văn Hiến |
2002-2012 |
Vật Lý |
Hiệu phó |
13 |
Vũ Thị Dung |
1979-1984 |
Địa lý |
Giáo viên |
14 |
Lê Thị Hồng Sâm |
2004-2009 |
Địa lý |
Giáo viên |
15 |
Nguyễn Thị Hiên |
|
Địa lý |
Giáo viên |
16 |
Đỗ Thị Thường |
1986-2004 |
Địa lý |
Giáo viên |
17 |
Lê Thị Kim Bình |
1977-2008 |
Sinh học |
Giáo viên |
18 |
Hà Công Nhiên |
1968-1977 |
Sinh học |
Giáo viên |
19 |
Phạm Thị Minh Huệ |
|
Sinh học |
Giáo viên |
20 |
Dương Đức Nguyễn |
2002-2003 |
Sinh-Hóa |
Giáo viên |
21 |
Bùi Thị Kim Hiền |
|
Sinh - KTNN |
Giáo viên |
22 |
Nguyễn Văn Lâm |
1969-1975 |
Hóa học |
Giáo viên |
23 |
Nguyễn Văn Lập |
1976-1981 |
Hóa học |
Giáo viên |
24 |
Cù Thị Lợi |
1974-1977 |
Hóa học |
Giáo viên |
25 |
Trịnh Văn Thịnh |
1990-1994 |
Hóa học |
Giáo viên |
26 |
Dương Thị Thúy |
1981-1989 |
Hóa học |
Giáo viên |
27 |
Lê Thị Ngọc |
|
Hóa học |
Giáo viên |
28 |
Phùng Minh Thái |
|
Hóa học |
Giáo viên |
29 |
Lê Quang Nghĩa |
|
Hoá học |
Giáo viên |
30 |
Nguyễn Thị Thúy Hoàn |
1977-1980 |
Kỹ thuật |
Giáo viên |
31 |
Hà Sĩ Đối |
1979-1985 |
Vật Lý |
Giáo viên |
32 |
Nguyễn Văn Lã |
1974-1977 |
Vật Lý |
Giáo viên |
33 |
Nguyễn Văn Lâm |
1968-1974 |
Vật Lý |
Giáo viên |
34 |
Nguyễn Văn Lập |
1981-1984 |
Vật Lý |
Giáo viên |
35 |
Phạm Thị Hồng Lương |
1992-1994 |
Vật Lý |
Giáo viên |
36 |
Nguyễn Cảnh Quỳ |
1968-1976 |
Vật Lý |
Giáo viên |
37 |
Lưu Xuân Thuỷ |
1982-1989 |
Vật Lý |
Giáo viên |
38 |
Trần Quốc Toản |
2005-2009 |
Vật Lý |
Giáo viên |
39 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
2007-2008 |
Vật Lý |
Giáo viên |
40 |
Đặng Đình Khôi |
1972-1973 |
Vật Lý |
Giáo viên |
41 |
Phạm Thị Dung |
1992-2003 |
Toán học |
Giáo viên |
42 |
Đỗ Trung Liên |
1974-1976 |
Toán học |
Giáo viên |
43 |
Đào Văn Lương |
2003-2004 |
Toán học |
Giáo viên |
44 |
Nguyễn Thị Quý |
1973-1975 |
Toán học |
Giáo viên |
45 |
Kim Ngọc Sơn |
1969-1972 |
Toán học |
Giáo viên |
46 |
Hoàng Kim Tân |
1975-1983 |
Toán học |
Giáo viên |
47 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
2006-2008 |
Toán học |
Giáo viên |
48 |
Nguyễn Văn Trò |
1978-1984 |
Toán học |
Giáo viên |
49 |
Nguyễn Quang Trung |
2002-2007 |
Toán học |
Giáo viên |
50 |
Nguyễn Văn Dương |
1976-1980 |
Toán học |
Giáo viên |
51 |
Phạm Khắc Xứng |
2003-2009 |
Toán học |
Giáo viên |
52 |
Trần Đình Thảo |
|
Toán học |
Giáo viên |
53 |
Phạm Đại An |
2004-2008 |
Toán học |
Giáo viên |
54 |
Nguyễn Văn Ánh |
1981-2003 |
Toán học |
Giáo viên |
55 |
Trương Thu Ba |
1978-1979 |
Toán học |
Giáo viên |
56 |
Nguyễn Công Dụ |
1980-1985 |
Toán học |
Giáo viên |
57 |
Phạm Thị Lương |
1984-1990 |
Toán học |
Giáo viên |
58 |
Nguyễn Thị Oanh |
1971-1973 |
Toán học |
Giáo viên |
59 |
Dương Thị Thu Hà |
|
Toán học |
Giáo viên |
60 |
Mai Thị Nụ |
|
Toán học |
Giáo viên |
61 |
Nguyễn Hồng Nhung |
2005-2006 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
62 |
Nguyễn Thị Lệ Thuy |
2002-2004 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
63 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
2005-2010 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
64 |
Hoàng Thị Lệ Hằng |
1996-1998 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
65 |
Lương Thị Hạnh |
1998-2002 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
66 |
Trần Thị Liên |
2011-2012 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
67 |
Trần Thị Thơm |
2004-2009 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
68 |
Nguyễn Ánh Dương |
2002-2004 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
69 |
Nguyễn Khắc Lĩnh |
1974-1993 |
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
70 |
Hoàng Thu Huyền |
|
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
71 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
|
Ngoại ngữ |
Giáo viên |
72 |
Nguyễn Văn Cửu |
2005-2008 |
Lịch sử |
Giáo viên |
73 |
Cù Thị Hồng |
2004-2010 |
Lịch sử |
Giáo viên |
74 |
Nguyễn Văn Mùi |
1968-1972 |
Lịch sử |
Giáo viên |
75 |
Chu Minh Nghiêm |
1976-1980 |
Lịch sử |
Giáo viên |
76 |
Trần Thị Minh Tâm |
|
Lịch sử |
Giáo viên |
77 |
Nguyễn Văn Nhật |
1978-1986 |
Lịch sử |
Giáo viên |
78 |
Nguyễn Văn Mạnh |
|
Lịch sử |
Giáo viên |
79 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
Lịch sử |
Giáo viên |
80 |
Lê Đình Phúc |
1976-1994 |
Thể dục |
Giáo viên |
81 |
Nguyễn Minh Đăng |
2002-2003 |
Thể dục |
Giáo viên |
82 |
Nguyễn Văn Phượng |
1994-2001 |
Thể dục |
Giáo viên |
83 |
Phạm Thanh Bình |
|
Thể dục |
Giáo viên |
84 |
Ngô Thị Thanh Phương |
|
Tin học |
Giáo viên |
85 |
Đỗ Ngọc Hồ |
1976-1985 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
86 |
Nguyễn Bá Đào |
1968-1969 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
87 |
Bùi Quang Chiêu |
1968-1978 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
88 |
Lê Quốc Huy |
1987-1994 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
89 |
Hoàng Thị Hoa |
1978-1982 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
90 |
Đỗ Mai Hương |
1986-1991 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
91 |
Lê Thị La |
2004-2009 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
92 |
Hà Thị Nga |
1981-1986 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
93 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
1978-1980 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
94 |
Lê Kiều Oanh |
1983-1988 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
95 |
Lê Mạnh Trường |
1992-1996 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
96 |
Nguyễn Thị Phụng |
2002-2007 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
97 |
Nguyễn Văn Hiệp |
1981-1982 |
Ngữ văn |
Giáo viên |
98 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
|
Ngữ văn |
Giáo viên |
99 |
Đỗ Thuỳ Dương |
|
Ngữ văn |
Giáo viên |
100 |
Hoàng Văn Vui |
|
Nhân viên |
Nhân viên |
101 |
Phạm Thị Miện |
1972-1987 |
Nhân viên |
Nhân viên |
102 |
Nguyễn Đình Nhu |
1984-2008 |
Nhân viên |
Nhân viên |
103 |
Nguyễn Văn Khang |
1977-1984 |
Kế toán |
Nhân viên |
104 |
Nguyễn Thị Phiến |
1987-1995 |
Kế toán |
Nhân viên |
105 |
Trần Thị Nghĩa |
|
Kế toán |
Nhân viên |
106 |
Trịnh Công Kiên |
|
Bảo vệ |
Nhân viên |
107 |
Nông Thị Hường |
|
Thư viện |
Nhân viên |
108 |
Bùi Thị Thanh Nga |
|
Ngoại ngữ |
Giáo viên |